Chevening là học bổng toàn phần (gồm cả học phí, sinh hoạt phí, và các phụ phí khác) của chính phủ Anh trao cho sinh viên quốc tế theo học các chương trình Thạc sĩ 1 năm ở Anh. Học bổng được tài trợ bởi Foreign, Commonwealth and Development Office (FCDO) và có thể, với một số trường hợp, các tổ chức đối tác (gọi là Partners). Danh sách Chevening Partners (được công khai tại website Chevening)  gồm:

Tư duy thiết kế đã thay đổi trải nghiệm học tập như thế nào?

Sau khi tìm hiểu khái niệm Design thinking là gì và quy trình hoạt động của tư duy thiết kế, hãy cùng OES tìm hiểu sâu hơn về tác động của phương pháp này đối với quá trình học tập

Design thinking, tư duy thiết kế là gì?

Design thinking hay tư duy thiết kế là cách tiếp cận sáng tạo nhằm tạo ra những giải pháp đáp ứng trọn vẹn nhu cầu của người dùng. Phương pháp này kết hợp sự thấu hiểu, hình thành ý tưởng, thử nghiệm và cải tiến liên tục. Thay vì chỉ tìm cách giải quyết vấn đề, tư duy thiết kế giúp chúng ta khám phá và định nghĩa đúng bản chất của vấn đề, từ đó xây dựng những giải pháp phù hợp với người học .

Quá trình Design thinking bao gồm 5 giai đoạn chính bao gồm Thấu cảm (Empathize), Xác định vấn đề (Define), Sáng tạo giải pháp (Ideate), Làm mẫu (Prototype) và Thử nghiệm (Test).

Trong giai đoạn này, người thiết kế cần đặt mình vào vị trí của người dùng để nắm bắt rõ hơn về tình hình, nhu cầu và cảm xúc mà người dùng đang trải qua. Bằng cách đặt mình vào vị trí của người học, nhà thiết kế không chỉ thu thập thông tin một cách khách quan mà còn thấu hiểu sâu sắc những cảm xúc, mong muốn tiềm ẩn và cả những khó khăn mà họ đang đối mặt.

Để làm được điều này, việc tương tác trực tiếp với người dùng là vô cùng quan trọng. Thông qua việc trò chuyện, phỏng vấn hoặc thậm chí quan sát, người thiết kế có cơ hội thu thập thông tin quan trọng để hiểu sâu hơn về các thách thức mà người dùng đang đối mặt. Những câu hỏi mở như “Điều gì khiến bạn cảm thấy khó khăn nhất?”, “Bạn mong muốn đạt được gì từ quá trình học tập này?” hay “Bạn hình dung một trải nghiệm học tập lý tưởng sẽ như thế nào?”,… nhà thiết kế sẽ khám phá ra những chi tiết tinh tế mà người dùng có thể chưa nhận ra.

Việc thấu hiểu sâu sắc ngữ cảnh và tâm lý của người học không chỉ giúp nhà thiết kế xác định rõ vấn đề cần giải quyết mà còn là nền tảng vững chắc để tạo ra những giải pháp thiết kế sáng tạo và hiệu quả. Bởi lẽ, khi chúng ta hiểu được người dùng muốn gì và cần gì, chúng ta mới có thể thiết kế những trải nghiệm học tập thực sự chạm đến trái tim và đáp ứng nhu cầu của họ.

Xác định vấn đề (Define) trong design thinking

Ở giai đoạn này, mục tiêu của người thiết kế là xác định vấn đề cần giải quyết một cách rõ ràng. Việc xác định vấn đề cốt lõi rất quan trọng để đảm bảo quá trình thiết kế không bị lạc hướng hoặc mơ hồ. Bằng cách cô đọng và chỉ ra rõ ràng vấn đề mà người dùng đang đối mặt, người thiết kế giúp định hình mục tiêu cụ thể cho các giai đoạn tiếp theo của quy trình, đồng thời giúp tập trung tài nguyên và nguồn lực vào việc giải quyết vấn đề quan trọng nhất.

Người thiết kế có thể sử dụng các kỹ thuật như việc đặt câu hỏi cô đọng, sử dụng các phát biểu “cần” và “muốn” để xác định rõ ràng mục tiêu của người dùng. Kết quả của giai đoạn này sẽ là việc người thiết kế có được một tầm nhìn rõ ràng về vấn đề cần giải quyết, đảm bảo rằng toàn bộ quá trình thiết kế được thực hiện với mục tiêu cụ thể và mang lại giải pháp tối ưu cho người dùng.

Trong giai đoạn này, người thiết kế đưa ra mục tiêu tạo ra một loạt các ý tưởng đa dạng để giải quyết vấn đề đã được xác định trước đó (Ideate). Tại đây, không có bất kỳ ý tưởng nào bị từ chối hoặc loại trừ. Mục tiêu chính là tạo ra một phạm vi ý tưởng rộng, đa dạng để từ đó có thể lựa chọn những giải pháp tiềm năng cho vấn đề cụ thể.

Việc tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau là để đảm bảo rằng không bỏ sót bất kỳ khả năng giải quyết nào có thể phù hợp với nhu cầu của người dùng. Quá trình này khuyến khích tư duy tự do, sáng tạo, giúp người thiết kế thoát khỏi các hạn chế thông thường và tạo ra những giải pháp mới mẻ.

Giai đoạn này cũng thường sử dụng các kỹ thuật tư duy như brainstorming hoặc mind mapping (sơ đồ tư duy) để kích thích quá trình sáng tạo, đem đến một loạt các ý tưởng đa dạng, mỗi ý tưởng có thể mang đến một góc nhìn khác nhau về việc giải quyết vấn đề.

Xem thêm: Thiết kế bài giảng tương tác – Giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo cho doanh nghiệp

Xây dựng nguyên mẫu (Prototype)

Giai đoạn “Xây dựng nguyên mẫu” của quy trình tư duy thiết kế đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các ý tưởng đã được chọn trước đó (Prototype). Tại đây, người thiết kế tạo ra các nguyên mẫu dựa trên những ý tưởng đã qua giai đoạn lựa chọn.

Việc xây dựng nguyên mẫu giúp thấy rõ hơn cách các ý tưởng có thể hoạt động trong thực tế. Những nguyên mẫu này có thể là các mô hình vật lý, bản vẽ hoặc thậm chí là các phần mềm mô phỏng. Chúng giúp người thiết kế và người dùng có cái nhìn cụ thể về cách mà giải pháp có thể thay đổi trải nghiệm hoặc giải quyết vấn đề.

Tuy nguyên mẫu có thể đơn giản nhưng chúng cần đủ để thử nghiệm và thu thập phản hồi. Qua việc thử nghiệm trực tiếp với người dùng, người thiết kế có cơ hội biết được những khía cạnh hoạt động tốt và điều gì cần được cải tiến. Những phản hồi này cung cấp thông tin quý báu để điều chỉnh và cải tiến nguyên mẫu, từ đó tạo ra giải pháp cuối cùng phù hợp nhất với nhu cầu của người dùng.

Sau khi đã tạo ra nguyên mẫu, người thiết kế tiến hành thử nghiệm nguyên mẫu với người dùng thực sự để thu thập thông tin phản hồi.

Việc thử nghiệm nguyên mẫu với người dùng thật giúp người thiết kế hiểu rõ hơn về cách mà giải pháp hoạt động trong ngữ cảnh thực tế. Các phản hồi từ người dùng sẽ giúp họ nhận biết được những khía cạnh hoạt động tốt, cũng như những vấn đề hoặc khó khăn mà người dùng có thể gặp phải khi sử dụng giải pháp.

Dựa trên thông tin phản hồi từ người dùng, người thiết kế sẽ điều chỉnh và cải tiến nguyên mẫu. Quá trình này có thể liên quan đến việc thay đổi thiết kế, điều chỉnh tính năng hoặc thậm chí là việc tái xây dựng toàn bộ giải pháp. Mục tiêu cuối cùng là đạt được giải pháp tốt nhất, phù hợp nhất với nhu cầu và mong muốn của người dùng.

Thúc đẩy áp dụng kiến thức vào thực tế

Thay vì chỉ giới hạn trong việc thu thập thông tin và học lý thuyết, học viên được khuyến khích tham gia vào việc xây dựng các nguyên mẫu hoặc mô hình tượng trưng cho các giải pháp đề xuất. Những nguyên mẫu này có thể là các sản phẩm vật lý, ứng dụng, hoặc thậm chí là các tình huống mô phỏng. Sau đó, thông qua việc thử nghiệm các nguyên mẫu này trong môi trường thực tế, học viên sẽ hiểu rõ hơn cách những kiến thức có thể được áp dụng vào những tình huống thực tế và quan sát kết quả.

Xem thêm: Dịch vụ số hóa bài giảng e-Learning là gì? Công ty cung cấp dịch vụ này có thể giúp gì cho doanh nghiệp?

Thông qua bài viết trên, chắc hẳn doanh nghiệp đã hiểu Design thinking là gì và tại sao trở thành một phương pháp đột phá trong lĩnh vực L&D. Bằng cách thấu hiểu sâu sắc nhu cầu của người học và áp dụng một tư duy sáng tạo và linh hoạt, các chuyên gia có thể tạo ra những trải nghiệm học tập vừa hấp dẫn lại vừa hiệu quả. Việc áp dụng khái niệm Design thinking là gì và quy trình 5 bước sẽ  giúp tổ chức xây dựng các giải pháp học tập phù hợp với từng cá nhân, kích thích sự hứng thú và nâng cao khả năng vận dụng kiến thức. Điều này không chỉ giúp người học phát triển bản thân mà còn góp phần vào thành công của tổ chức trong một thế giới đầy biến động.

Để số hóa bài giảng và áp dụng tư duy thiết kế một cách hiệu quả, hãy liên hệ với OES – Công ty Cổ phần Dịch vụ Đào tạo Trực tuyến ngay hôm nay. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng tổ chức tạo ra những bài giảng tương tác, hấp dẫn và phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng học viên.