=> Trong câu hỏi này, thứ tự các thành phần trong câu đều được sắp xếp giống trong tiếng Việt nên chúng ta rất dễ lắp ghép và sử dụng được nó trong thực tế.
Một số câu trả lời người Trung hay sử dụng
你跟我一起去吃饭吧。: Bạn đi ăn cơm với tôi đi.
今天我请你吃饭.: Hôm nay tôi mời bạn ăn cơm.
那我们去吃饭吧。Chúng mình đi ăn cơm nhé.
Mẫu câu tiếng Trung sử dụng trong ăn uống
你饿了吗? 我们出去吃饭啊. Bạn đói chưa? Chúng ta đi ăn cơm thôi.
你们好,请问,你们有几个人一起,去?Chào các anh, xin hỏi, các anh đi mấy người?
给我菜单,我要点菜。你有越文菜单吗?Cho tôi thực đơn, tôi muốn gọi món. Cô có thực đơn tiếng Việt không?
四川豆腐很好吃,你们试试看。Món đậu phụ Tứ Xuyên ngon tuyệt, chị thử xem.
我喜欢吃又酸又甜的。Tôi thích ăn món vừa chua vừa ngọt.
我喜欢吃拉一点儿的。Tôi thích ăn món cay một chút.
我喜欢吃中餐. Tôi thích ăn món Trung Quốc.
我不喜欢吃西餐. Tôi không thích ăn món Tây.
下次再来。请慢走. Lần sau lại đến. Đi thong thả.
Tiếng Trung SOFL đã trả lời câu hỏi “Bạn ăn cơm chưa” tiếng Trung là gì? Bạn hãy ghi nhớ và vận dụng mẫu câu này phù hợp với từng hoàn cảnh nhé! Chúc bạn giao tiếp tiếng Trung tiến bộ.
Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.
Wenn dies deiner Meinung nach nicht gegen unsere Gemeinschaftsstandards verstößt,
Chúng ta cùng học một số từ vựng về chủ đề học sinh trong tiếng Anh nha!
- preschool student (học sinh mầm non, trẻ mầm non)
- primary school student, junior high school student, high school student (học sinh cấp 1, cấp 2 và cấp 3)
- unruly student (học sinh cá biệt), good student (học sinh gương mẫu)