Dưới đây là một số từ vựng, cấu trúc và ý tưởng để trả lời cho một số câu hỏi trong IELTS Speaking chủ đề Study.
Tham gia các cộng đồng viết tiếng Anh
Hiện nay, trên mạng xã hội, điển hình là Facebook có không ít những hội nhóm cộng đồng dành cho những người học tiếng Anh nói chung và luyện viết tiếng Anh nói riêng. Hãy cố gắng tham gia năng nổ trong những hội nhóm này để tìm kiếm những người thông thạo viết tiếng Anh hơn, bạn hoàn toàn có thể nhờ mọi người đọc bài, góp ý. Ngoài ra, những thông tin, kiến thức được chia sẻ trong các hội nhóm này cũng là nguồn tài liệu quý báu giúp bạn rất nhiều trong việc luyện viết tiếng Anh.
Khi mới làm quen với kỹ năng viết, các newbie (người mới bắt đầu) được khuyên luyện viết tiếng Anh theo chủ đề và lưu ý đầu tiên là phải xây dựng outline trước khi viết. Dàn ý đóng vai trò là khung xương định hình hướng đi của nội dung bài viết. Khi đã vạch được ra những nội dung chính, khung xương đó, bạn sẽ không bị lạc đề, không bị lan man; bài viết cũng sẽ chặt chẽ, logic hơn.
Duy trì thói quen hằng ngày là chìa khóa để viết tiếng Anh tốt hơn. Hãy bắt đầu với viết những câu nói ngắn gọn, to-do-list tới những đoạn văn rồi cao hơn nữa là những bài luận theo chủ đề mà bạn yêu thích. Sau khi viết hãy đọc lại nhiều lần để tìm lỗi sai và chỉnh sửa để hoàn thiện. Hoặc bạn có thể nhờ người có năng lực sửa bài giúp bạn.
Write about your hobby (Viết về những sở thích của bạn)
Sở thích chính là một chủ đề luyện viết tiếng Anh mỗi ngày giúp bạn không thấy chán. Nó rất gần gũi với cuộc sống thường ngày của bạn. Đó có thể là những môn thể thao bạn hay chơi, trò chơi vui nhộn nào đó cùng bạn bè, hay những thói quen khi ở nhà: Xem tivi, đọc sách, nấu ăn…
Most of my friends like to stay inside to play video games, read books or watch TV, but I have a good hobby of going outside and playing sports. I play many different sports in my free time; some of them are soccer, swimming, volleyball and basketball. Sometimes I also ride the bikes or do board skating with my cousin in the park. In my opinion, doing sport is one of the rare hobbies that actually have good impacts on me. I am taller than most of my classmates thanks to swimming and basketball lessons that I take during summer time. My muscles are even stronger than my older brother, and I can last longer than most other people in any sport competition. Sports bring me a lot of benefits, and they are also fun things to do at the same time. I love the feeling of the cool water run through my face when I am swimming, and it seems like I am flying whenever I take a dive underwater. When I play soccer, it is very exciting for me or my teammates to score a goal even though we do not take part in any tournament. Both of my physical and mental health become better after I play sports, so it can be considered as the best things to do in my free time. Sports are like a part of my life besides other activities, and I will continue to play sports till I am too weak for them.
Write about your family (Viết về gia đình của bạn)
Gia đình là một chủ đề viết tiếng Anh mang lại nhiều cảm xúc nhất. Để hoàn thành bài luyện viết tiếng Anh theo chủ đề này, bạn có thể tham khảo các ý chính sau: Gia đình bạn có mấy thành viên, đó là những ai; công việc, nghề nghiệp của mọi người như thế nào; mối quan hệ của bạn với cả nhà ra sao; tính cách của từng thành viên trong gia đình; bạn thân thiết với ai nhất…
Write about your favorite season (Viết về mùa mà bạn yêu thích)
Ở Việt Nam, miền Bắc sẽ có 4 mùa: Xuân, hạ, thu, đông. Bạn yêu thích những mùa nào? Hãy nêu lý do mà bạn thích mùa đó, bạn thường làm gì khi mùa đó tới… Luyện viết tiếng Anh theo chủ đề này cũng không quá khó phải không?
Chủ đề về gia đình và mối qua hệ xã hội
Các bạn có thể luyện dịch tiếng Hàn thông qua các đoạn hội thoại, các sách, giáo trình. Ví dụ bài tập luyện dịch tiếng Hàn ăn 2 theo chủ đề gia đình và mối quan hệ xã hội
A: 안녕! 너 어디 갔어? (Annyeong! Neo eodi gasseo?) – Chào! Bạn đã đi đâu vậy?
B: 오늘 나는 가족과 함께 영화를 보러 갔어. (Oneul naneun gajok gwa hamkke yeonghwareul bolero gasseo.) – Hôm nay tôi đã đi xem phim cùng gia đình.
A: 좋겠다! 어땠어? (Johgetda! Eottae Seo?) – Tuyệt vời! Phim thế nào?
B: 너무 재밌었어. (Neomu jaemi sseo sseo.) – Rất thú vị.
A: 저도 내일 친구들과 함께 영화를 볼 거야. 같이 올래? (Jeodo naeil chingudeul gwa hamkke yeonghwareul bol geoya. Gati ollae?) – Ngày mai tôi cũng sẽ đi xem phim cùng bạn bè. Bạn muốn đi cùng không?
B: 좋아! 그럼 내일 만나자. (Joha! Geureom naeil mannaja.) – Tốt! Vậy thì gặp nhau vào ngày mai.
Ví dụ một cuộc hội thoại về lựa chọn nghề nghiệp và kinh nghiệm làm việc:
A: 너 미래에 무슨 일 하고 싶어? (Neo mirae-e museun il hago sip-eo?) – Bạn muốn làm gì trong tương lai?
B: 나는 공학을 공부하고 싶어. (Naneun gonghag-eul gongbu hago sip-eo.) – Tôi muốn học ngành kỹ thuật.
B: 나는 기술을 사용하여 사람들을 돕고 싶어. (Naneun gisuleul sayonghayeo saramdeul-eul dobgo sip-eo.) – Tôi muốn sử dụng kỹ thuật để giúp đỡ mọi người.
A: 그렇구나. 나는 의사가 되고 싶어. (Geuleoguna. Naneun uisaga doego sip-eo.) – Hiểu rồi. Tôi muốn trở thành bác sĩ.
B: 그럼 우리 함께 공부하자! (Geuleom uli hamkke gongbuhaja!) – Vậy thì chúng ta cùng học nhé!
Hội thoại về kế hoạch du lịch và trải nghiệm văn hóa:
A: 너 어디로 여행을 가고 싶어? (Neo eodilo yeohaengeul gago sipeo?) – Bạn muốn đi du lịch đâu?
B: 나는 한국에 가보고 싶어. (Naneun Hanguk-e gabogo sipeo.) – Tôi muốn đi Hàn Quốc.
B: 나는 한국 음식을 좋아하고 한국 문화를 경험하고 싶어. (Naneun Hanguk eumsik-eul johahago Hanguk munhwareul gyeongheomhago sipeo.) – Tôi thích ẩm thực Hàn Quốc và muốn trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.
A: 그럼 우리 함께 계획을 세워보자! (Geureom uli hamkke gyehoeg-eul sewoboja!) – Vậy thì chúng ta hãy lên kế hoạch cùng nhau!
Trên đây là những thông tin mà Dịch thuận tiếng Hàn muốn gợi ý đến các bạn các chủ đề phổ biến khi luyện dịch tiếng hàn sơ cấp 2. Cũng như các thông tin, lộ trình học để chinh phục được tiếng Hàn.
Ưu điểm khi luyện viết tiếng Anh theo chủ đề
Có thể bạn chưa biết, luyện viết tiếng Anh theo chủ đề mang tới rất nhiều lợi ích cả trước mắt và lâu dài.
Write about your best friend (Viết về người bạn thân thiết)
Với chủ đề luyện viết tiếng Anh về người bạn thân, bạn có thể viết những ý như: Lý do mà hai người gặp nhau, trong hoàn cảnh như thế nào; miêu tả ngoại hình và tính cách của người bạn đó; những lý do khiến bạn yêu thích, thân thiết với họ…
Hang is one of my best friends. She sits next to me in class. She always eats with me at recess, and hangs out with me after school. She has short and beautiful curly brown hair. She look so sporty. I am good at Literature while Hang is excellent in Math, therefore we can help each other every time one of us has trouble in understanding those subjects. Besides our studies, Hang is always by my side whenever I feel upset. I tell her everything, and only her can know my true feelings. She always gives me many useful advices, which are good for me. We have been best friends since our young age, and I will keep this friendship forever.
Xây dựng danh sách từ vựng của riêng bạn
Để bài viết tiếng Anh trôi chảy, từ vựng là yếu tố không thể thiếu. Vốn từ vựng của bạn càng phong phú, thì câu văn bạn viết ra sẽ hấp dẫn, có chiều sâu bấy nhiêu. Vì vậy, bạn nên tích lũy cho mình một vốn từ vựng nhất định, xây dựng ra các danh sách từ vựng của chính mình. Các từ vựng này có thể được xây dựng theo cùng chủ đề để bạn dễ dàng luyện viết tiếng Anh theo chủ đề hoặc là các list (danh sách) đồng nghĩa, trái nghĩa.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “bad” trong những hoàn cảnh khác nhau: Adverse, poor quality, harmful, immoral, decayed, severe, sick,…
Trường từ vựng chủ đề môi trường: Environment (môi trường), environmentalist (nhà môi trường học), exhaust (khí thải), global warming (hiện tượng ấm lên toàn cầu),...