Combinations with other parts of speech
Cách trả lời ngày sinh nhật trong tiếng Anh
Để biết cách trả lời ngày sinh nhật của mình khi người khác hỏi, bạn cần biết cách sử dụng một số mẫu câu tiếng Anh và từ vựng chỉ thời gian như ngày, tháng,...
Cách hỏi về ngày sinh nhật trong tiếng Anh
Trước hết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số cách hỏi về ngày sinh nhật trong tiếng Anh phổ biến nhất. Cụ thể như sau:
Tương tự, chúng ta có thể suy ra cách hỏi ngày sinh nhật của đối tượng thứ ba xuất hiện trong cuộc hội thoại như sau:
When is his birthday?: Sinh nhật của anh ấy là khi nào?
What date is your father’s birthday?: Ngày sinh nhật của bố bạn là gì?
When is Ann’s birthday?: Sinh nhật của Ann là khi nào?
What date is your sister’s birthday?: Ngày sinh của em gái bạn là gì?
Hội thoại về (hỏi - trả lời) ngày sinh nhật trong tiếng Anh
Dưới đây là một ví dụ về cuộc hội thoại hỏi và trả lời về sinh nhật vô cùng đơn giản bằng tiếng Anh.
Ann : Good morning, Billy. (Chào buổi sáng, Billy)
Billy: Good morning, Ann. (Chào buổi sáng, Ann)
Ann : Why are you looking so happy? (Sao trông bạn có vui thế?)
Billy: I’m going to celebrate my 18th birthday anniversary. (Mình sắp kỷ niệm sinh nhật lần thứ 18 của mình)
Ann : When is your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào vậy?)
Billy: It’s on 19th May. (Sinh nhật mình vào ngày 19 tháng 5)
Billy: Sure, you are invited to my birthday party. (Đúng rồi, mình mời bạn đến tham gia tiệc sinh nhật của mình nhé.)
Ann: Will you invite any other person? (Bạn sẽ mời những ai nữa?)
Billy: Yes, my cousins and friends will join the party. (Ừ, mình mời anh em họ hàng và một số người bạn tham dự.)
Ann: I shall also join the party. (Mình sẽ tham gia với cậu.)
Billy: I think we will have a nice time. (Mình nghĩ chúng ta sẽ có khoảng thời gian rất đẹp)
Ann: I do so. (Mình cũng nghĩ vậy)
Trên đây là một số gợi ý của Monkey giúp bạn ôn tập lại cách trả lời ngày sinh nhật trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này bạn đọc có thể giao tiếp tự tin như người bản xứ. Hãy chờ đón những bài học tiếp theo của Monkey nhé!
Từ vựng ngày, tháng để trả lời sinh nhật trong tiếng Anh
Monkey gửi đến bạn bảng tổng hợp 31 ngày, 12 tháng trong năm, các ngày trong tuần để bạn có thể giao tiếp về chủ đề sinh nhật trôi chảy nhất.
Bonus: Bài tập thực hành Cách nói "chúc mừng sinh nhật" trong tiếng Anh
Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:
ĐÁP ÁN: B Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cách nói phổ biến nhất và có thể dùng trong bất kỳ ngữ cảnh nào.
ĐÁP ÁN: C Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cụm từ trang trọng, thường được dùng trong thiệp chúc mừng.
ĐÁP ÁN: D Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cách viết tắt thường được sử dụng trong tin nhắn.
ĐÁP ÁN: D Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Cụm từ này thể hiện mong muốn người đó có một ngày sinh nhật tuyệt vời.
ĐÁP ÁN: C Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Cụm từ này thường được dùng trong các thiệp chúc mừng và mang tính chất trang trọng.
ĐÁP ÁN: C Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cụm từ trang trọng hơn, thường dùng để thể hiện sự kính trọng.
ĐÁP ÁN: D Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Cụm từ viết tắt này thường được sử dụng trong tin nhắn giữa bạn bè.
ĐÁP ÁN: D Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Cụm từ này thể hiện mong muốn người đó có một sinh nhật tuyệt vời.
ĐÁP ÁN: C Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cụm từ trang trọng, thường dùng trong các thiệp chúc mừng hoặc khi muốn thể hiện sự kính trọng.
ĐÁP ÁN: D Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cách nói phổ biến nhất và có thể dùng trong bất kỳ ngữ cảnh nào.
Khi muốn chúc mừng sinh nhật ai đó bằng tiếng Anh, bạn có nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh và mức độ thân thiết với người được chúc mừng. Dưới đây là một số cách phổ biến:
Hy vọng với các cách diễn đạt trên, bạn sẽ có thêm lựa chọn khi chúc mừng sinh nhật ai đó bằng tiếng Anh.
Cấu trúc câu trả lời ngày sinh nhật trong tiếng Anh
Nếu bạn vẫn còn đang băn khoăn trong việc tìm câu trả lời về chủ đề ngày sinh nhật. Hãy cùng Monkey ôn tập lại một số mẫu câu thường dùng nhất nhé.
My birthday is on… : Sinh nhật của tôi vào….
His birthday is on…: Sinh nhật của ông ấy vào….
My date of birth is….: Ngày sinh nhật của tôi là….
Her date of birth is….: Ngày sinh nhật của bà ấy là….
Cách nói ngày sinh nhật cụ thể trong tiếng Anh
Để nói về một ngày cụ thể trong năm, bạn có thể tham khảo dưới đây:
1st of March: Ngày mồng 1 tháng 4
2nd of May: Ngày mồng 2 tháng 5
23rd of August: Ngày 23 tháng 7
28th of October: Ngày 28 tháng 10
Áp dụng cách viết nói ngày cụ thể như trên để trả lời về ngày sinh nhật, ta có như sau:
My birthday is on 1st of March: Sinh nhật tôi là vào ngày mồng 1 tháng 3.
My date of birth is 15th of June: Ngày sinh của tôi là 15 tháng 6.
My birthday is on May 1st: Sinh nhật tôi vào ngày mồng 1 tháng 5
It’s on November 11th: Vào ngày 11 tháng 11
Bonus: Bài tập thực hành Cách nói "chúc mừng sinh nhật" trong tiếng Anh
Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:
ĐÁP ÁN: B Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cách nói phổ biến nhất và có thể dùng trong bất kỳ ngữ cảnh nào.
ĐÁP ÁN: C Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cụm từ trang trọng, thường được dùng trong thiệp chúc mừng.
ĐÁP ÁN: D Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cách viết tắt thường được sử dụng trong tin nhắn.
ĐÁP ÁN: D Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Cụm từ này thể hiện mong muốn người đó có một ngày sinh nhật tuyệt vời.
ĐÁP ÁN: C Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Cụm từ này thường được dùng trong các thiệp chúc mừng và mang tính chất trang trọng.
ĐÁP ÁN: C Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cụm từ trang trọng hơn, thường dùng để thể hiện sự kính trọng.
ĐÁP ÁN: D Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Cụm từ viết tắt này thường được sử dụng trong tin nhắn giữa bạn bè.
ĐÁP ÁN: D Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Cụm từ này thể hiện mong muốn người đó có một sinh nhật tuyệt vời.
ĐÁP ÁN: C Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cụm từ trang trọng, thường dùng trong các thiệp chúc mừng hoặc khi muốn thể hiện sự kính trọng.
ĐÁP ÁN: D Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cách nói phổ biến nhất và có thể dùng trong bất kỳ ngữ cảnh nào.
Một số mẫu câu khác trả lời về ngày sinh nhật trong tiếng Anh
Sinh nhật của tôi vào ngày mai.
My date of birth is on next Sunday.
Ngày sinh của tôi thì vào Chủ nhật tới.
My date of birth is on 2nd of next month.
Ngày sinh của tôi vào mồng 2 của tháng sau.
Sinh nhật của tôi thì vào ngày mai.
Hôm nay là sinh nhật lần thứ 18 của tôi.
Tôi mong chờ đến ngày sinh nhật của mình.
The day after tomorrow is my birthday.
My birthday will be tomorrow evening.
Sinh nhật tôi sẽ diễn ra vào tối mai.
My birthday party will be held tomorrow evening.
Bữa tiệc sinh nhật của tôi sẽ được tổ chức vào tối ngày mai.
Ngày sinh nhật tôi đang gần kề.
My birthday falls on a Sunday this year.
Sinh nhật tôi rơi vào một ngày chủ nhật của năm nay.
Hôm qua là ngày sinh nhật của tôi.
My birthday coincides with yours.
Ngày sinh nhật của tôi trùng với ngày sinh của bạn.
My birthday is one month from today.
Một tháng nữa là sinh nhật tôi tính từ ngày hôm nay.
I will be twenty next birthday.
Sinh nhật tới tôi sẽ tròn 20 tuổi.